|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bas
![](img/dict/02C013DD.png) | [bas] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thấp, hạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une maison basse | | nhà thấp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bas prix | | giá hạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marée basse | | thuỷ triều xuống thấp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La température est basse | | nhiệt độ thấp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Zones de basse pression | | vùng áp xuất thấp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cúi xuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La tête basse | | đầu cúi xuống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thấp hèn, hèn; tầm thường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Âme basse | | tâm hồn thấp hèn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Style bas | | lời văn tầm thường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une basse vengeance | | sự trả thù hèn hạ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trầm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voix basse | | giọng trầm | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Haut; élevé. Levé, relevé. Aigu. Fort. Considérable. Noble, sublime | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Bah, bât | | ![](img/dict/809C2811.png) | au bas mot | | ![](img/dict/633CF640.png) | rẻ nhất là, hạ giá nhất là | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la vue basse | | ![](img/dict/633CF640.png) | thiển cận, không nhìn xa trông rộng | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir l'oreille basse; avoir la tête basse | | ![](img/dict/633CF640.png) | xấu hổ, ngượng | | ![](img/dict/809C2811.png) | bas âge | | ![](img/dict/633CF640.png) | ít tuổi | | ![](img/dict/809C2811.png) | ce bas monde | | ![](img/dict/633CF640.png) | hạ giới, thế gian này | | ![](img/dict/809C2811.png) | Chambre basse | | ![](img/dict/633CF640.png) | Hạ nghị viện (Anh) | | ![](img/dict/809C2811.png) | être bas sur pattes | | ![](img/dict/633CF640.png) | có chân tay ngắn | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire main basse sur | | ![](img/dict/633CF640.png) | chiếm lấy, chộp lấy | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire des messes basses | | ![](img/dict/633CF640.png) | trao đổi riêng | | ![](img/dict/809C2811.png) | messe basse | | ![](img/dict/633CF640.png) | buổi lễ không hát | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thấp, nhỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Arbre coupé bas | | cây chặt thấp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parler bas | | nói nhỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voler bas | | bay thấp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Descendre plus bas dans un puits | | xuống đáy giếng | | ![](img/dict/809C2811.png) | à bas ! | | ![](img/dict/633CF640.png) | đả đảo | | ![](img/dict/809C2811.png) | bas les pattes ! | | ![](img/dict/633CF640.png) | đừng có đụng vào nó, đừng có rờ mó đến nó | | ![](img/dict/809C2811.png) | en bas | | ![](img/dict/633CF640.png) | ở dưới | | ![](img/dict/809C2811.png) | en bas de | | ![](img/dict/633CF640.png) | ở dưới (của) | | ![](img/dict/809C2811.png) | le malade est bien bas | | ![](img/dict/633CF640.png) | người ốm sắp chết | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre bas | | ![](img/dict/633CF640.png) | đẻ (loài vật) | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre qqch, qqn bas | | ![](img/dict/633CF640.png) | quẳng xuống đất, vứt bỏ, từ bỏ | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre bas les armes | | ![](img/dict/633CF640.png) | hạ vũ khí | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre qqn plus bas que terre | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm giảm giá trị của ai, nói xấu hạ thấp giá trị của ai | | ![](img/dict/633CF640.png) | bạc đãi, ngược đãi ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | par en bas | | ![](img/dict/633CF640.png) | ở dưới, ở mé dưới | | ![](img/dict/809C2811.png) | plus bas | | ![](img/dict/633CF640.png) | ở đoạn sau | | ![](img/dict/809C2811.png) | tomber bien bas | | ![](img/dict/633CF640.png) | trụy lạc quá | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phía dưới, chân, cuối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le bas de la colline | | chân đồi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le bas de l'escalier | | chân cầu thang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Au bas de la lettre | | cuối thư | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le bas d'une page | | cuối trang | | ![](img/dict/809C2811.png) | au bas de | | ![](img/dict/633CF640.png) | ở cuối, ở tận cùng | | ![](img/dict/809C2811.png) | de haut en bas | | ![](img/dict/633CF640.png) | từ trên xuống dưới, từ đầu xuống chân | | ![](img/dict/633CF640.png) | với vẻ khinh bỉ, khinh thường | | ![](img/dict/809C2811.png) | des hauts et des bas | | ![](img/dict/633CF640.png) | những nỗi thăng trầm | | ![](img/dict/809C2811.png) | le bas de l'eau | | ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) triều xuống | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đất dài | | ![](img/dict/809C2811.png) | bas de laine | | ![](img/dict/633CF640.png) | ống tiền | | ![](img/dict/633CF640.png) | tiền tiết kiệm |
|
|
|
|