Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bas-fond


[bas-fond]
danh từ giống đực
đất trũng
chỗ cạn (sông)
(y học) đáy trũng
Bas-fond de la vessie
đáy trũng bóng đái
phản nghĩa Hauteur, sommet
(số nhiều) tầng lớp dưới của xã hội; khu người nghèo (ở một thành phố)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.