|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bas-fond
| [bas-fond] | | danh từ giống đực | | | đất trũng | | | chỗ cạn (sông) | | | (y học) đáy trũng | | | Bas-fond de la vessie | | đáy trũng bóng đái | | phản nghĩa Hauteur, sommet | | | (số nhiều) tầng lớp dưới của xã hội; khu người nghèo (ở một thành phố) |
|
|
|
|