|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
baroque
| [baroque] | | tính từ | | | kỳ cục | | | Idée baroque | | ý kỳ cục | | | (kiến trúc, hội hoạ) baroc, hoa mỹ kì cục | | phản nghĩa Normal, régulier. Classique | | danh từ giống đực | | | (kiến trúc, hội hoạ) phong cách baroc, phong cách hoa mỹ kì cục |
|
|
|
|