|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
baron
![](img/dict/02C013DD.png) | [baron] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nam tước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | miếng đùi lưng (thịt cừu) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | yếu nhân, trùm (tư bản), vua (tư bản) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les barrons de la presse | | những ông trùm của ngành báo chí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les barons de la finance | | những ông vua tài chính |
|
|
|
|