barker
barker | ['bɑ:kə] |  | danh từ | |  | chó sủa | |  | người hay quát tháo; người vừa đánh vừa hò hét | |  | người rao hàng (ở cửa hiệu, nơi bán đấu giá) | |  | (từ lóng) súng đại bác, pháo |
/'bɑ:kə/
danh từ
chó sủa
người hay quát tháo; người vừa đánh vừa hò hét
người rao hàng (ở cửa hiệu, nơi bán đấu giá)
(từ lóng) súng lục; súng đại bác, pháo
|
|