Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barbule




barbule
['bɑ:bju:l]
danh từ
lông tơ (chim)


/'bɑ:bju:l/

danh từ
tơ lông (chim)

Related search result for "barbule"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.