Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
barbouiller


[barbouiller]
ngoại động từ
bôi lem luốc
Barbouiller le visage
bôi mặt lem luốc
vẽ nguệch ngoạc
Barbouiller un mur
vẽ nguệch ngoạc một bức tường
viết nguệch ngoạc; viết nhăng nhít
Barbouiller un article de journal
viết nhăng nhít một bài báo
phản nghĩa Débarbouiller, laver, nettoyer
barbouiller le coeur; barbouiller l'estomac
gây buồn nôn
le temps se barbouille
trời xấu đi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.