|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
banquette
| [banquette] | | danh từ giống cái | | | ghế dài (có nệm, có hoặc không có tựa) | | | đường cho khách bộ hành (ở bờ kênh, ở hai bên đường xe lửa...) | | | (quân sự) ụ nấp bắn | | | (xây dựng) con chạch | | | banquette irlandaise | | | ụ chắn (trong cuộc đua ngựa) | | | jouer devant les banquettes | | | diễn kịch trước khán giả thưa thớt |
|
|
|
|