|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
banque
| [banque] | | danh từ giống cái | | | ngân hàng | | | Avoir une compte en banque | | có tài khoản ở ngân hàng | | | Déposer de l'argent à la banque | | gởi tiền trong ngân hàng | | | Le directeur d'une banque | | giám đốc ngân hàng | | | Banque centrale | | ngân hàng trung ương | | | Banque d'investissement | | ngân hàng đầu tư | | | (đánh bài) (đánh cờ) tiền láng (của nhà cái) | | | Faire sauter la banque | | vơ hết tiền láng của nhà cái | | | Tenir la banque | | cầm cái | | | banque de données | | | ngân hàng dữ liệu |
|
|
|
|