Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bannir


[bannir]
ngoại động từ
bắt phải biệt xứ
trừ bỏ
Bannir toute crainte
trừ bỏ mọi lo sợ
(từ cũ, nghĩa cũ) đuổi khỏi
Je l'ai banni de ma maison
tôi đã đuổi nó khỏi nhà tôi
phản nghĩa Rappeler. Accueillir, adopter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.