Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
banlieue


[banlieue]
danh từ giống cái
ngoại ô, ngoại thành
La banlieue de Paris
vùng ngoại ô Pa-ri
Il habite en banlieue
ông ấy ở ngoại thành
la grande banlieue
vùng ngoại ô, ngoại thành ở xa nhất (so vơi nội thành)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.