Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
banh


(tiếng địa phương) ballon; balle
Đá banh
jouer au ballon
bagne
ouvrir; écarter; découvrir
Banh vết thương ra
écarter les lèvres d'une plaie
Banh ngực
découvrir sa poitrine; laisser sa poitrine à découvert
panne
Máy bị banh
machine en panne
(y học) spéculum; écarteur; érigne



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.