|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
banefulness
banefulness![](img/dict/02C013DD.png) | ['beinfulnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất tai hại, tính chất xấu xa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất độc hại, tính chất làm chết người |
/'beinfulnis/
danh từ
tính chất tai hại, tính chất xấu
tính chất độc, tính chất độc hại, tính chất làm chết người
|
|
|
|