Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bande


[bande]
danh từ giống cái
băng, dải
Serrer avec une bande
buộc bằng một cái băng
Bande de velours
dải nhung
Bande de terre
dải đất
Bande d'absorption d'un spectre
(vật lý) học dải hấp thu của quang phổ
phim (ảnh xi nê)
băng đạn
Bande de mitrailleuse
băng đạn tiểu liên
mép trong (bàn bi a)
(hàng hải) sự nghiêng một bên
Bateau qui donne de la bande
con tàu bị nghiêng một bên
par la bande
(bằng cách) gián tiếp
danh từ giống cái
lũ, tụi, bọn, đàn
Bande de voleurs
lũ ăn cắp
Bande de canards
đàn vịt
Bande d'imbéciles !
bọn mất dạy!
faire bande à part
(thân mật) đứng riêng (không nhập bọn)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.