|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
banc
| [banc] | | danh từ giống đực | | | ghế dài | | | ghế | | | Banc des accusés | | ghế bị cáo | | | bãi | | | Banc de sable | | bãi cát | | | Banc de coraux | | bãi san hô | | | (địa chất, địa lý) lớp, vỉa | | | Banc de rocher | | vỉa đá | | | đàn | | | Banc de poissons | | đàn cá | | | (kỹ thuật) bàn | | | Banc de tourneur | | bàn thợ tiện | | | banc d'essai | | | (kỹ thuật) bệ thử máy | | | (nghĩa bóng) tác phẩm đầu tay | | | banc d'honneur | | | ghế danh dự | | | être au banc des accusés | | | ở trong hoàn cảnh bị buộc tội | | | être sur les bancs | | | theo học ở trường | | | sur les bancs de l'école | | | thời gian còn đi học, thời còn là học sinh | | đồng âm Ban |
|
|
|
|