Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ban


(thực vật học) bauhinie blanche
Rừng ban
forêt de bauhinies blanches
balle; ballon
Quả ban quần vợt
balle de tennis
Đá ban
jouer au ballon
panne
Máy bị ban
machine en panne
bal
Đi ban
aller au bal
(y học) rash
moment; instant (xem ban nãy, ban ngày)
comité; commission; conseil; section
Ban khoa học
section des sciences
Ban phụ trách
comité responsable
ordre; rang
Ban võ
ordre des militaires
(từ cũ) matière; discipline
Mười tám ban võ nghệ
les dix-huit disciplines de l'art de combat
accorder; donner; octroyer
Ban một đặc ân
accorder une faveur
Ban một ân huệ
octroyer une grâce
ban phép lành
(tôn giáo) bénir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.