Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bambou


[bambou]
danh từ giống đực
tre; trúc; nứa; bương; luồng...
gậy trúc
attraper un coup de bambou
(thân mật) bị say nắng
avoir le coup de bambou
(thông tục) hoá điên
(thông tục) mệt nhoài
c'est le coup de bambou
rất đắt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.