Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ballet





ballet
['bælei]
danh từ
một hình thức múa dùng để kể lại một câu chuyện bằng cách diễn kịch, kết hợp với âm nhạc mà không có lời hoặc hát; ba lê
to enjoy (the) classical ballet
thưởng thức ba lê cổ điển
ballet music
nhạc vũ ba lê
câu chuyện được trình diễn bằng vũ ba lê; nhóm diễn viên múa ba lê


/'bælei/

danh từ
ba lê, kịch múa

Related search result for "ballet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.