Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
baladeur


[baladeur]
tính từ
thích dạo chơi
Avoir l'humeur baladeuse
có tính thích dạo chơi
danh từ giống đực
máy cát-xét loại bỏ túi, có trang bị gắn vào tai để nghe
train baladeur
bàn trượt hộp số (xe ô-tô)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.