Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
baguette


[baguette]
danh từ giống cái
que, đũa
Manger du riz avec les baguettes
ăn cơm bằng đũa
(kiến trúc) nghệ thuật đường đắp nhỏ, đường nẹp
đường lườn (sọc dọc khác màu ở hai bên bít tất)
bánh mì que (nhỏ mà dài)
baguette de fée; baguette magique
đũa thần
baguette de fusil
que thông nòng súng
baguette de tambour
dùi trống
(nghĩa bóng) tóc rễ tre
d'un coup de baguette
như có phép thần
être à la baguette
lãnh đạo, chỉ huy
mener quelqu'un à la baguette
điều khiển ai nghiêm khắc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.