Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bachelorship




bachelorship
['bæt∫ələ∫ip]
danh từ
như bachelorhood


/'bætʃələʃip/

danh từ
(như) bachelorhood
sự tốt nghiệp bằng tú tài


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.