Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
babittry




babittry
['bæbitri]
danh từ
tư tưởng Ba-bít (nhân vật tiểu thuyết, trung thành với tư tưởng, lý tưởng của giai cấp tiểu tư sản, tự mãn với lối sống khá giả của mình)


/'bæbitri/

danh từ
tư tưởng Ba-bít (nhân vật tiểu thuyết, trung thành với tư tưởng, lý tưởng của gia cấp tiểu tư sản, tự mãn với lối sống khá giả của mình)

Related search result for "babittry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.