babble
babble | ['bæbl] | | danh từ + Cách viết khác: (babblement) | | ['bæblmənt] | | | tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con) | | | sự nói lảm nhảm, sự nói bép xép | | | tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối) | | động từ | | | bập bẹ, bi bô (trẻ con) | | | nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép | | | rì rào, róc rách (suối) |
(Tech) xuyên âm đa kênh, nói chen nhiều kênh, hỗn xuyên âm [TQ]; nhiễu loạn
/'bæbl/
danh từ (babblement) /'bæblmənt/ tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con) sự nói lảm nhảm, sự tiếng rì rào, tiếng róc rách (suối) sự tiết lộ (bí mật)
động từ bập bẹ, bi bô (trẻ con) nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép rì rào, róc rách (suối) tiết lộ (bí mật)
|
|