|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aîné
| [aîné] | | tÃnh từ | | | cả, trưởng | | | Branche aînée | | ngà nh trưởng | | | C'est mon fils aîné /ma sÅ“ur aînée | | đó là con trai trưởng của tôi/chị cả của tôi | | danh từ | | | anh cả, chị cả | | | ngÆ°á»i hÆ¡n tuổi, Ä‘Ã n anh, Ä‘Ã n chị | | | Elle doit être mon aînée de deux ou trois ans | | chị ta phải hÆ¡n tôi hai hoặc ba tuổi | | | nos aînés | | | cha ông của chúng ta, tổ tiên của chúng ta |
|
|
|
|