Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
azimuth




azimuth
['æziməθ]
danh từ
(thiên văn học) vòm trời từ thiên đỉnh đến chân trời
(bản đồ học) góc giữa vòm ấy với bình tuyến; góc phương vị



(Tech) độ phương vị, góc phương [TN]; góc cực

/'æziməθ/

danh từ
góc phương vị
magnette azimuth góc phương vị tư

Related search result for "azimuth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.