danh từ, số nhiều axes cái rìu !to fit (put) the axe in (on) the helve giải quyết được một vấn đề khó khăn !to get the axe (thông tục) bị thải hồi bị đuổi học (học sinh...) bị (bạn...) bỏ rơi !to hang up one's axe rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì !to have an axe to grind (xem) grind !to lay the axe to the root of (xem) root !to send the axe after the helve liều cho đến cùng; đâm lao theo lao
ngoại động từ chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu (nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi...)