Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
avoid





avoid
[ə'vɔid]
ngoại động từ
tránh, tránh xa, ngăn ngừa
to avoid smoking
tránh hút thuốc lá
to avoid bad company
tránh xa bạn bè xấu
the government urges the belligerent parties to avoid the useless bloodsheds
chính phủ khuyên các bên tham chiến nên tránh những cuộc đổ máu vô ích
to avoid sb like the plague
tránh ai như tránh hủi


/ə'vɔid/

ngoại động từ
tránh, tránh xa
to avoid smoking tránh hút thuốc lá
to avoid bad company tránh xa bạn bè xấu
(pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án); bác bỏ (lý lẽ, lời biện hộ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "avoid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.