Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avion


[avion]
danh từ giống đực
máy bay, phi cơ
Avion à réaction
máy bay phản lực
Avion supersonique
máy bay siêu âm
Avion de chasse / d'abordage / d'attaque
máy bay khu trục
Avion d'acrobatie
máy bay biểu diễn (nhào lộn)
Avion amphibie
máy bay đậu nước, thuỷ phi cơ
Avion de course
máy bay đua
Avion à décollage et atterrissage vertical
máy bay lên và xuống thẳng
Avion d'entraînement
máy bay tập luyện
Avion d'essai
máy bay thử nghiệm
Avion à ailes repliables
máy bay cánh gập được
Avion à double fuselage
máy bay hai thân
Avion de guidage
máy bay dẫn đường
Avion postal
máy bay bưu điện
Avion multiréacteur
máy bay nhiều động cơ phản lực
Avion multipropulseur
máy bay nhiều động cơ đẩy
Avion radioguidé
máy bay điều khiển bằng vô tuyến
Avion de sport
máy bay thể thao
Avion topographique
máy bay đo vẽ địa hình
Avion de transport
máy bay vận tải
Avion de lutte contre les incendies
máy bay chữa cháy
Avion sanitaire
máy bay của quân y
Avion sans pilote
máy bay không người lái
Avion de bombardement
máy bay bỏ bom, oanh tạc cơ
Avion de reconnaissance
máy bay thám thính, máy bay do thám
Abattre un avion ennemi
bắn hạ một chiếc máy bay địch
Défense contre avions (DCA)
phòng không
Détournement d'avion
sự cướp máy bay, sự không tặc
Groupe d'avions
phi đội
Voyager en avion
đi du lịch bằng máy bay
L'avion décolle /prend de l'altitude /pique /atterrit
máy bay cất cánh/lên cao/bổ xuống/đáp xuống
Tu prends l'avion, ou le train ?
bạn đi máy bay, hay tàu?
Lettre par avion
thư chuyển bằng máy bay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.