avidity
avidity | [ə'viditi] |  | danh từ | |  | sự khao khát, sự thèm khát, sự thèm thuồng | |  | sự tham lam | |  | to eat with avidity | | ăn tham lam, ăn ngấu nghiến |
/ə'viditi/
danh từ
sự khao khát, sự thèm khát, sự thèm thuồng
sự tham lam to eat with avidity ăn tham lam, ăn ngấu nghiến
|
|