aviation
aviation | [,eivi'ei∫n] | | danh từ | | | khoa học hoặc việc thực hành bay; hàng không | | | civil aviation | | hàng không dân dụng | | | việc thiết kế và chế tạo máy bay | | | aviation industry | | kỹ nghệ hàng không |
(Tech) hàng không
/,eivi'eiʃn/
danh từ hàng không; thuật hàng không
|
|