Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aventureux


[aventureux]
tính từ
mạo hiểm, phiêu lưu, liều lĩnh
Esprit aventureux
óc phiêu lưu, óc mạo hiểm
Une politique aventureuse
một chính sách mạo hiểm
phiêu bạt, ba đào
Existence aventureuse
cuộc sống ba đào
phản nghĩa Circonspect, prudent, sage. Sûr



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.