 | [avance] |
 | danh từ giống cái |
|  | sự tiến lên |
|  | L'avance d'une armée |
| sự tiến lên của một đạo quân |
|  | Ralentir son avance |
| làm giảm bước tiến, đi chậm lại |
 | phản nghĩa Recul, repli, retraite |
|  | sự đi trước, sự làm trước; đoạn đường đi trước (người khác) |
|  | Avoir une heure d'avance |
| trước được một giờ |
 | phản nghĩa Arrêt. Retard |
|  | tiền trả trước, tiền ứng trước, tiền cho vay trước |
|  | Faire une avance à un ouvrier |
| ứng tiền trước cho công nhân |
|  | Demander une avance |
| xin tạm ứng |
|  | Faire à quelqu'un une avance de deux mille francs |
| ứng trước cho ai hai nghìn quan |
|  | Faire une avance sur salaire |
| tạm ứng lương |
|  | (số nhiều) cử chỉ cầu thân; lời dàn hoà trước |
|  | Faire des avances à un voisin |
| cầu thân với một bạn hàng xóm |
|  | (từ cũ, nghĩa cũ) phần nhô ra |
 | phản nghĩa Creux, renforcement |
|  | avoir de l'avance à l'allumage |
|  | thấu hiểu nhanh chóng, quyết định nhanh chóng |
|  | à l'avance |
|  | trước |
|  | d'avance |
|  | trước |
|  | en avance |
|  | sớm (so với dự định) |
|  | par avance |
|  | trước |