|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aval
 | [aval] |  | danh từ giống đực | |  | hạ lưu | |  | Pays d'aval | | xứ ở hạ lưu | |  | en aval de | |  | ở về phía hạ lưu, ở phía dưới |  | danh từ giống đực | |  | (tài chính) (số nhiều avals) sự bảo lãnh kì phiếu | |  | (nghĩa bóng) sự ủng hộ, sự bảo lãnh | |  | Donner son aval à une politique | | ủng hộ một chính sách |
|
|
|
|