|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
autrement
![](img/dict/02C013DD.png) | [autrement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cách khác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il faut agir autrement | | phải hành động cách khác | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nếu không | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Travaillez, autrement vous ne réussirez pas | | học đi, nếu không sẽ không đỗ đâu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hơn; hơn nhiều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est autrement intelligent | | nó thông minh hơn nhiều | | ![](img/dict/809C2811.png) | autrement dit | | ![](img/dict/633CF640.png) | nói cách khác | | ![](img/dict/809C2811.png) | autrement plus | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) hơn nhiều | | ![](img/dict/809C2811.png) | pas autrement | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) không mấy |
|
|
|
|