Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
automobile


[automobile]
danh từ giống cái
ô-tô, xe hơi
Conduire une automobile
lái xe hơi
Garer une automobile sur un parking
cho xe vào bãi đỗ xe
Roder une automobile
cho xe chạy rôđa, cho xe chạy rà
ngành ô-tô
thể thao ô-tô
tính từ
tự chuyển động
(thuộc) ô-tô
Industrie automobile
công nghiệp ô-tô
Assurances automobiles
bảo hiểm ô-tô
Course automobile
cuộc đua ô-tô



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.