automatique
 | [automatique] |  | tính từ | |  | tự động | |  | Téléphone automatique | | điện thoại tự động | |  | Mouvement automatique | | động tác tự động | |  | (thân mật) tất yếu, tất nhiên | |  | Conséquence automatique | | hậu quả tất yếu |  | phản nghĩa Conscient, délibéré, intentionnel, médité, prémédité, réfléchi, volontaire |  | danh từ giống đực | |  | súng ngắn tự động | |  | điện thoại tự động |  | danh từ giống cái | |  | khoa tự động hoá |
|
|