Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
authenticity




authenticity
[,ɔ:θen'tisiti]
danh từ
tính chất xác thực



tính xác thực

/,ɔ:θen'tisiti/

danh từ
tính đúng thật, tính xác thật

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "authenticity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.