authenticate
authenticate | [ɔ:'θentikeit] | | ngoại động từ | | | chứng minh cái gì là có căn cứ, xác thực hoặc đúng; xác nhận | | | to authenticate a claim | | xác nhận một yêu sách | | | experts have authenticated the writing as that of Shakespeare himself | | các chuyên gia đã xác nhận rằng tác phẩm này là của chính Shakespeare |
/ɔ:'θentikeit/
ngoại động từ xác nhận là đúng, chứng minh là xác thực làm cho có giá trị; nhận thức (chữ ký...)
|
|