authentic
authentic | [ɔ:'θentik] | | tính từ | | | đích thực; xác thực | | | an authentic document, signature, painting | | tài liệu, chữ ký, bức tranh đích thực | | | đáng tin cậy; chắc chắn | | | an authentic statement | | lời tuyên bố đáng tin cậy |
/ɔ:'θentik/
tính từ thật; xác thực authentic signature chữ ký thật authentic news tin thật đáng tin
|
|