auspicious
auspicious | [ɔ:s'pi∫əs] | | tính từ | | | cho thấy dấu hiệu thắng lợi trong tương lai; có triển vọng; hứa hẹn tốt | | | I'm pleased that you've made such an auspicious start to the new term | | tôi vui mừng thấy anh đã khởi đầu có triển vọng tốt cho kỳ học mới như vậy |
/ɔ:s'piʃəs/
tính từ có điềm tốt, điềm lành; thuận lợi thịnh vượng
|
|