|
Từ điển Đức Việt (German Vietnamese Dictionary)
ausgesprochen
{decided} đã được giải quyết, đã được phân xử, đã được quyết định, kiên quyết, không do dự, dứt khoát, rõ rệt, không cãi được
{pronounced} rõ ràng
{tremendous} ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội, to lớn, kỳ lạ
ausgesprochen deutlich {broad}
|
|
|
|