Chuyển bộ gõ


Từ điển Đức Việt (German Vietnamese Dictionary)
ausgesprochen


{decided} đã được giải quyết, đã được phân xử, đã được quyết định, kiên quyết, không do dự, dứt khoát, rõ rệt, không cãi được

{pronounced} rõ ràng

{tremendous} ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội, to lớn, kỳ lạ

    ausgesprochen deutlich {broad}


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.