|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ausculter
 | [ausculter] |  | ngoại động từ | | |  | (y học) nghe bệnh cho (ai); nghe (tim, phổi...) | | |  | Ausculter un malade | | | nghe bệnh cho một bệnh nhân | | |  | (nghĩa bóng) nghiân cứu, thăm dò | | |  | Ausculter le marché financier | | | nghiên cứu thị trường tài chính |
|
|
|
|