aura
aura | ['ɔ:rə] | | danh từ | | | hơi thoảng toát ra, hương toát ra (từ hoa...); tinh hoa phát tiết ra (của người...) | | | (y học) hiện tượng thoáng qua |
/'ɔ:rə/
danh từ hơi thoảng toát ra, hương toát ra (từ hoa...); tinh hoa phát tiết ra (của người...) (y học) hiện tượng thoáng qua
|
|