|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
auprès
![](img/dict/02C013DD.png) | [auprès] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn há»c) gần, gần bên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les lieux situés auprès | | những nÆ¡i ở gầy bên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Venez vous asseoir auprès de moi | | các bạn hãy lại ngồi gần tôi | ![](img/dict/47B803F7.png) | giá»›i ngữ | | ![](img/dict/809C2811.png) | auprès de | | ![](img/dict/633CF640.png) | gần, gần bên | | ![](img/dict/633CF640.png) | đến (gần) | | ![](img/dict/633CF640.png) | so vá»›i | | ![](img/dict/633CF640.png) | theo quan Ä‘iểm (của) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Loin |
|
|
|
|