|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aune
| [aune] | | danh từ giống cái | | | (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) ôn (đơn vị chiều dài cũ bằng 1, 18 m - 1, 20 m) | | | large d'une aune | | | rất rộng | | | long d'une aune | | | rất dài | | | mesurer les autres à son aune | | | suy bụng ta ra bụng người | | | savoir ce qu'en vaut l'aune | | | biết rõ sự việc; đánh giá đúng sự việc | | đồng âm Aulne |
|
|
|
|