augmenter
 | [augmenter] |  | nội động từ | |  | tăng lên | |  | La population augmente chaque année | | số dân mỗi năm mỗi tăng | |  | tăng giá | |  | Le papier a augmenté | | giấy đã tăng giá |  | ngoại động từ | |  | tăng thêm | |  | Augmenter la vitesse | | tăng tốc | |  | Augmenter la force | | tăng thêm sức mạnh | |  | Augmenter la volume | | tăng thể tích | |  | tăng lương cho (ai) | |  | (ngành in) bổ sung thêm (sách in lần sau) |  | phản nghĩa Diminuer; baisser, décroître, réduire |
|
|