|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
atténuation
| [atténuation] | | danh từ giống cái | | | sự là m nhẹ bớt, sự giảm bớt | | | Atténuation de peine | | sự giảm nhẹ tội | | | L'atténuation d'une douleur | | sự giảm bớt nỗi đau đớn | | phản nghĩa Aggravation, augmentation |
|
|
|
|