|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attribution
| [attribution] | | danh từ giống cái | | | sự phân, sự cấp | | | L'attribution de véhicules neufs à un service | | sự cấp xe mới cho một cơ quan | | | (số nhiều) quyền hạn | | | Les attributions d'un conseil | | quyền hạn của một hội đồng |
|
|
|
|