|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
attribution
attribution | [,ætri'bju:∫n] |  | danh từ | |  | sự quy kết | |  | quyền hạn được giao, thẩm quyền | |  | functions and attributions of the administrative tribunal | | chức năng và quyền hạn của toà án hành chính |
/,ætri'bju:ʃn/
danh từ
sự quy ra
quyền hành ban cho; quyền lực, thẩm quyền
|
|
|
|