|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
attribution
attribution![](img/dict/02C013DD.png) | [,ætri'bju:∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự quy kết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quyền hạn được giao, thẩm quyền | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | functions and attributions of the administrative tribunal | | chức năng và quyền hạn của toà án hành chính |
/,ætri'bju:ʃn/
danh từ
sự quy ra
quyền hành ban cho; quyền lực, thẩm quyền
|
|
|
|