|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attribuer
| [attribuer] | | ngoại động từ | | | phân; cấp | | | Attribuer un prix à quelqu'un | | cấp một phần thưởng cho ai | | | qui cho, gán cho | | | Attribuer une faute à quelqu'un | | quy lỗi cho ai | | | Attribuer à qqn une responsabilité | | quy trách nhiệm cho ai | | phản nghĩa Ôter, refuser, reprendre, retirer. Décliner, rejeter, renoncer |
|
|
|
|