Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attribuer


[attribuer]
ngoại động từ
phân; cấp
Attribuer un prix à quelqu'un
cấp một phần thưởng cho ai
qui cho, gán cho
Attribuer une faute à quelqu'un
quy lỗi cho ai
Attribuer à qqn une responsabilité
quy trách nhiệm cho ai
phản nghĩa Ôter, refuser, reprendre, retirer. Décliner, rejeter, renoncer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.